Có 2 kết quả:

多变 duō biàn ㄉㄨㄛ ㄅㄧㄢˋ多變 duō biàn ㄉㄨㄛ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hay thay đổi, dễ thay đổi, không kiên định

Từ điển Trung-Anh

(1) fickle
(2) multi-variate (math.)

Từ điển phổ thông

hay thay đổi, dễ thay đổi, không kiên định

Từ điển Trung-Anh

(1) fickle
(2) multi-variate (math.)